Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
二年生 にねんせい
Sinh viên năm thứ 2
二年草 にねんそう にねんくさ
cây hai năm một lần
二箇年 にかねん
biennial
二年氷 にねんごおり
second-year ice
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
参り まいり
viếng thăm, ghé thăm ( đền, chùa,..)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.