Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多年草 たねんそう
cây cổ thụ
越年草 えつねんそう
thực vật hàng năm
一年草 いちねんそう いちねんくさ
hàng năm; một năm (cây)
万年草 まんねんぐさ マンネングサ
rau sam đá; cỏ trường sinh
二輪草 にりんそう
hoa Anemone Flaccida
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
二年生 にねんせい
Sinh viên năm thứ 2
二年氷 にねんごおり
second-year ice