Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多年氷 たねんひょう
băng lâu năm
一年氷 いちねんごおり
tảng băng năm đầu tiên
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
二年草 にねんそう にねんくさ
cây hai năm một lần
二年生 にねんせい
Sinh viên năm thứ 2
二箇年 にかねん
hai năm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.