Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
二輪 にりん
hai bánh xe; hai cánh hoa
日輪草 にちりんそう
hướng dương
九輪草 くりんそう クリンソウ
Japanese primrose (Primula japonica)
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
二年草 にねんそう にねんくさ
cây hai năm một lần
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.