Kết quả tra cứu 二度
Các từ liên quan tới 二度
二度
にど
「NHỊ ĐỘ」
☆ Danh từ
◆ 2 lần; 2 độ
世界
が
二度
とあのような
不幸
に
見舞
われることがないよう
望
みます。
Tôi ước thế giới sẽ không gặp phải bất hạnh như vậy lần thứ hai
一
つの
石
に
二度
つまずく
人
は
向
こうずねを
折
っても
文句
が
言
えない
Người hai lần vấp vào một hòn đá thì dù có bị gãy chân cũng không thể kêu ca phàn nàn/ Trót dại lần nữa thì biết kêu ai .

Đăng nhập để xem giải thích