Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二度に買うべし二度に売るべし
にどにかうべしにどにうるべし
(châm ngôn thị trường) không nên mua bán cùng lúc, mua bán nhiều một lúc
売るべし 買うべし 休むべし うるべし かうべし やすむべし
(châm ngôn thị trường) lùi một bước tiến ba bước (không nên mua bán cổ phiếu quanh năm, cần thời gian quan sát)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
二度 にど
2 lần; 2 độ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
二度三度 にどさんど
lần nữa và lần nữa
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
Đăng nhập để xem giải thích