Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二度手間
にどてま にどでま
Sự mất công mất sức gấp hai lần.
二重手間 ふたえでま にじゅうでま
doing twice the work, duplication of work
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
二間 にけん ふたま
hai phòng
二度 にど
2 lần; 2 độ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
二手 ふたて
Hai nhóm; hai băng.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
「NHỊ ĐỘ THỦ GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích