Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁止 きんし
cấm chỉ
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
アクセス禁止 アクセスきんし
cấm truy cập
再禁止 さいきんし
reimposition (của) một lệnh cấm vận; reprohibition
禁止法 きんしほう
luật cấm
二度づけ にどづけ
double-dipping (a food item in sauce)
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp