Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擲弾 てきだん
Lựu đạn.
擲弾筒 てきだんとう
Súng phóng lựu đạn.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
擲弾発射筒 てきだんはっしゃとう
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.