Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性的二形
せいてきにけい
sexual dimorphism
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
形式的な性 けいしきてきなせい
giống hình thức
二形 ふたなり
Lưỡng tính.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
性的 せいてき
giới tính; giống; nhục dục; tình dục
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
二元的 にげんてき
kép
「TÍNH ĐÍCH NHỊ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích