Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二拍子
にびょうし
nhịp hai
拍子 ひょうし
nhịp
トントン拍子 とんとんびょうし
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
足拍子 あしびょうし
Gõ nhịp bằng chân.
何拍子 なんひょうし
nhịp nào
拍子木 ひょうしぎ
mõ đuổi chim
白拍子 しらびょうし
gái mại dâm; kỹ nữ
三拍子 さんびょうし
(âm nhạc) nhịp ba.
変拍子 へんびょうし へんひょうし
thay đổi (của) nhịp điệu
「NHỊ PHÁCH TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích