Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二期 にき
hai nhiệm kỳ; hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu); thi lần thứ hai
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
二期制 にきせい
Chế độ 2 nhiệm kỳ.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二番作 にばんさく
mùa thứ hai.
二毛作 にもうさく
hai vụ một năm
二部作 にぶさく
tác phẩm gồm 2 phần liên kết nhau
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.