Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二本松万古焼
万古 ばんこ
Tính vĩnh viễn; tính vĩnh hằng.
古松 こしょう
old pine
千古万古 せんこばんこ
sự trường tồn mãi mãi
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
万古不易 ばんこふえき
không thể thay đổi