Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二本松孝蔵
蔵本 ぞうほん
tàng thư; sách lưu trữ; sách cất giữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.