Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二本松義国
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
二国間主義 にこくかんしゅぎ
nguyên tắc song phương
本義 ほんぎ
thật có nghĩa; nằm ở dưới nguyên lý
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.