Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二本松街道
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
本街道 ほんかいどう
con đường chính
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
街道 かいどう
đường chính; con đường (nghĩa bóng)
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc