Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光条 こうじょう
hệ thống tia
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
二条鯖 にじょうさば ニジョウサバ
double-lined mackerel (Grammatorcynus bilineatus)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.