Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二条為明
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
二条鯖 にじょうさば ニジョウサバ
double-lined mackerel (Grammatorcynus bilineatus)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).