Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二条院讃岐
讃岐岩 さぬきがん
sanukite (nhiều loại granitoid có hàm lượng Mg cao được tìm thấy trong các thiết lập lề hội tụ)
讃岐式アクセント さぬきしきアクセント
giọng kiểu Sanuki (giọng Sanuki-shiki) là một thuật ngữ chung cho giọng phương ngữ Nhật Bản được sử dụng ở Tỉnh Kagawa , phía đông Tỉnh Ehime và Tỉnh Tokushima phía tây bắc. Tuy nhiên, Hiketa-cho trước đây của Thành phố Higashikagawa có giọng kiểu Keihan.
讃岐うどん さぬきうどん
một loại mì udon phổ biến nhất trong khu vực shikoku
二院 にいん
lưỡng viện
条件分岐 じょうけんぶんき
lệnh rẽ nhánh có điều kiện
二院制 にいんせい
Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện).
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
無条件分岐 むじょうけんぶんき
lệnh rẽ nhánh không điều kiện