Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二枚落ち
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)
二枚舌 にまいじた
kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở
二枚貝 にまいがい
Hai vỏ
二枚腰 にまいごし にまいこし
(trong sumo và võ juđô) đòn nimaigoshi; tư thế đứng trụ chân chắc chắn
二枚目 にまいめ
diễn viên, người được hoá trang thành người con trai đẹp trong một cảnh tình yêu
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
二枚貝綱 にまいかいつな
nhuyễn thể hai mảnh vỏ
二枚看板 にまいかんばん
hai diễn viên chính (trong một vở kịch)