Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二枚
にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)
二枚舌 にまいじた
kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở
二枚貝 にまいがい
Hai vỏ
二枚腰 にまいごし にまいこし
(trong sumo và võ juđô) đòn nimaigoshi; tư thế đứng trụ chân chắc chắn
二枚目 にまいめ
diễn viên, người được hoá trang thành người con trai đẹp trong một cảnh tình yêu
二枚貝綱 にまいかいつな
nhuyễn thể hai mảnh vỏ
二枚看板 にまいかんばん
hai diễn viên chính (trong một vở kịch)
二枚折り にまいおり
số tờ, trang sổ, sự đánh số trang
二枚鑑札 にまいかんさつ
giữ hai vị trí cùng lúc (trọng tài đồng thời là huấn luyện viên)
「NHỊ MAI」
Đăng nhập để xem giải thích