Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菌核 きんかく
hạch nấm
菌糸 きんし
sợi nấm
二核 にかく
Có 2 hạt nhân.
結核菌 けっかくきん
khuẩn que kết tiết; vi khuẩn lao; mầm bệnh lao
菌糸体 きんしたい
mycelium
糸状菌 しじょうきん
bệnh nấm
二の糸 にのいと
second string (of a shamisen, etc.)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.