Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二橋正弘
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
二重橋 にじゅうばし
Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện).
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)