Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
二重橋 にじゅうばし
Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện).
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
正副二通 せいふくにつう
bản sao và nguyên bản