一次局
いちじきょく「NHẤT THỨ CỤC」
☆ Danh từ
Trạm chính
Trạm gốc
Trạm sơ cấp

一次局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一次局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
一局 いっきょく いちきょく
một bàn (trò cờ đam, cờ tướng....)
二次局 にじきょく
trạm thứ cấp
2次局 にじきょく
trạm phụ
一次 いちじ
đầu tiên; sơ cấp; tuyến tính(thẳng) (phương trình); đầu tiên - thứ tự
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一局部 いちきょくぶ
một chia ra
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng