2次局
にじきょく「THỨ CỤC」
☆ Danh từ
Trạm phụ
Đài thứ cấp

2次局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 2次局
2次 2じ
bậc hai, toàn phương
2次の 2じの
bậc hai
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
二次局 にじきょく
trạm thứ cấp
一次局 いちじきょく
trạm chính
断面2次モーメント だんめん2じモーメント
momen quán tính
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.