Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
二次記憶装置 にじきおくそうち
bộ lưu trữ thứ cấp
入力装置 にゅうりょくそうち
Thiết bị nguồn vào; thiết bị nhập liệu.
装置空間 そうちくうかん
không gian thiết bị
二次導関数 にじどうかんすう
đạo hàm bậc hai
電気装置 でんきそうち
lắp điện.
換気装置 かんきそうち
Máy thông gió; thiết bị thông gió
位置入力装置 いちにゅうりょくそうち
thiết bị định vị