Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送手段 ゆそうしゅだん
phương thức vận chuyển
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).