二段化構成
にだんかこうせい
☆ Danh từ
Cấu hình hai trạng thái

二段化構成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二段化構成
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二段構成 にだんこうせい
cấu hình hai trạng thái
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
二段構え にだんがまえ
Sự chuẩn bị hai phương án; sự chuẩn bị cả phương án dự phòng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
構成 こうせい
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo