二段構成
にだんこうせい「NHỊ ĐOẠN CẤU THÀNH」
☆ Danh từ
Cấu hình hai trạng thái

二段構成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二段構成
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二段化構成 にだんかこうせい
cấu hình hai trạng thái
二段構え にだんがまえ
Sự chuẩn bị hai phương án; sự chuẩn bị cả phương án dự phòng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
構成 こうせい
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
構成成分 こうせいせいぶん
thành phần cấu tạo
二段ベッド にだんベッド
Giường hai tầng.