Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二炭酸ジメチル
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
二酸化炭素 にさんかたんそ
Khí các bô ních; CO2.
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
炭酸マグネシウム たんさんマグネシウム
magnesi carbonat (là một hợp chất hóa học vô cơ, có công thức hóa học là MgCO₃,)
炭酸氏 たんさんし
giấy cạc-bon.