Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二科会
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
社会科 しゃかいか
khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm <KINH tế> học, <CHTRị> học, và địa lý)
分科会 ぶんかかい
tiểu ban gặp
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
二次会 にじかい
bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ 2).