二種
にしゅ「NHỊ CHỦNG」
☆ Danh từ
Ủng hộ - lớp (thư từ)

二種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二種
原付二種 げんつきにしゅ
xe gắn máy loại 2; xe máy (dung tích xi lanh từ trên 50cc đến 125cc)
第二種の過誤 だいにしゅのかご
type ii error
第二種電気通信事業者 だいにしゅでんきつうしんじぎょうしゃ
type ii carriers
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
二人種 にじんしゅ
biracial
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.