Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等級 とうきゅう
bực
二級 にきゅう
Cấp độ 2.
第1級 だいいっきゅう
first-class, first-rate
第二 だいに
đệ nhị
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
等級印 とうきゅういん
dấu hiệu cấp độ