Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二級 にきゅう
Cấp độ 2.
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
二級酒 にきゅうしゅ
second-grade alcohol
ダム湖 ダムこ
hồ đập
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
第二等級 だいにとうきゅう
thứ đẳng.