Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二組
ふたくみ
two classes, double, two sets
第二組合 だいにくみあい
liên hiệp lao động thứ hai (gốm những người đã rút khỏi hay không tham gia liên đoàn lao động chính thức)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
二人組 ににんぐみ ふたりぐみ
Trò chơi tay đôi
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
「NHỊ TỔ」
Đăng nhập để xem giải thích