多義的
たぎてき「ĐA NGHĨA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Đa nghĩa; có nhiều nghĩa

多義的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多義的
多義 たぎ
đa nghĩa, nhiều ý nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
多義性 たぎせい
sự nhập nhằng ((của) một từ)
多義語 たぎご
tính đa nghĩa
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
道義的 どうぎてき
(thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh