道義的
どうぎてき「ĐẠO NGHĨA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
(thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh

道義的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道義的
道義的責任 どうぎてきせきにん
trách nhiệm đạo đức
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道義 どうぎ
đạo nghĩa.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.