Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二股トンネル
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
トンネル トンネル
hầm.
二股膏薬 ふたまたこうやく ふたまたごうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
二股かける ふたまたかける
bắt cá hai tay
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
đường hầm xuyên biển Manche nối liền Anh Quốc với lục địa châu Âu
トンネルダイオード トンネル・ダイオード
Điốt đường hầm