Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二見
ふたみ
chia hai (con đường, dòng sông)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
「NHỊ KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích