Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
二見 ふたみ
chia hai (con đường, dòng sông)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.