Các từ liên quan tới 二見町 (三重県)
三重県 みえけん
tỉnh Mie
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
二見 ふたみ
chia hai (con đường, dòng sông)
二三 にさん
hai hoặc ba, khoảng hai ba, một vài