にさんかケイそ
二酸化ケイ素
☆ Danh từ
Đioxit silic.

二酸化ケイ素 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 二酸化ケイ素
にさんかケイそ
二酸化ケイ素
Đioxit silic.
二酸化ケイ素
にさんかケイそ にさんかけいそ
Đioxit silic.
Các từ liên quan tới 二酸化ケイ素
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
二酸化窒素 にさんかちっそ
(hoá học) NO2; đioxit nitơ
二酸化塩素 にさんかえんそ
Chlor dioxide (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học ClO₂)
二酸化炭素 にさんかたんそ
Khí các bô ních; CO2.
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)