Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ
二酸化ケイ素
Đioxit silic.
にさんかケイそ にさんかけいそ
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
二酸化窒素 にさんかちっそ
(hoá học) NO2; đioxit nitơ
二酸化塩素 にさんかえんそ
Chlor dioxide (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học ClO₂)
二酸化炭素 にさんかたんそ
Khí các bô ních; CO2.
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)
Đăng nhập để xem giải thích