二重通貨預金
にじゅーつーかよきん
Tiền gửi song tệ
Tiền gửi kép
二重通貨預金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二重通貨預金
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
外貨預金 がいかよきん
tiền đặt tiền tệ nước ngoài
二重通貨建債 にじゅーつーかだてさい
Trái Phiếu Lưỡng Tệ
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
預金通帳 よきんつうちょう
sổ ngân hàng, sổ tiết kiệm