Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露出 ろしゅつ
sự lộ ra
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
露出狂 ろしゅつきょう
người thích phô trương
露出症 ろしゅつしょう
thói thích phô trương; bệnh thích phô trương.
露出計 ろしゅつけい
đồng hồ đo sáng, thiết bị đo độ sáng phim ảnh
露出コンセント
ổ cắm ngoài
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn