露出
ろしゅつ「LỘ XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lộ ra
露出
した
パイプ
から
漏
れている
水
Nước chảy ra từ đường ống bị trồi lên
コンクリート部分
を
砕
いて
鉄筋
を
露出
させる
Bóc lớp bêtông ra để lộ cốt sắt

Từ đồng nghĩa của 露出
noun
Từ trái nghĩa của 露出
Bảng chia động từ của 露出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 露出する/ろしゅつする |
Quá khứ (た) | 露出した |
Phủ định (未然) | 露出しない |
Lịch sự (丁寧) | 露出します |
te (て) | 露出して |
Khả năng (可能) | 露出できる |
Thụ động (受身) | 露出される |
Sai khiến (使役) | 露出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 露出すられる |
Điều kiện (条件) | 露出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 露出しろ |
Ý chí (意向) | 露出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 露出するな |