Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露出 ろしゅつ
sự lộ ra
露出度 ろしゅつど
mức độ tiếp xúc
露出症 ろしゅつしょう
thói thích phô trương; bệnh thích phô trương.
露出コンセント
ổ cắm ngoài
露出計 ろしゅつけい
đồng hồ đo sáng, thiết bị đo độ sáng phim ảnh
露出時間 ろしゅつじかん
thời gian phơi bày
露出不足 ろしゅつぶそく ろしゅつふそく
sự chụp non
露出する ろしゅつ ろしゅつする
lộ