Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二銭硬貨
銭貨 せんか
đồng xu (đặc biệt là đồng xu Đông Á, nhiều đồng có lỗ ở giữa)
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
銭貨学 せんかがく
khoa nghiên cứu tiền đúc
máy đếm tiền đồng xu
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
皇朝十二銭 こうちょうじゅうにせん
twelve coinages minted in Japan during the Nara and Heian periods