Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng
二階 にかい
tầng hai.
正正堂堂たる せいせいどうどうたる
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
二階建 にかいだて
Tòa nhà hai tầng.
二階屋 にかいや
Nhà hai tầng.
総二階 そうにかい
nhà hai tầng
中二階 ちゅうにかい
Gác lửng; tầng lửng.