Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二項検定
二項定理 にこうていり
Định lý nhị thức.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
二項 にこう
đôi, cặp
定項 ていこう
constant (esp. in logic)
カイ二乗検定 カイじじょうけんてい カイにじょうけんてい
kiểm tra khi bình phương
二項式 にこうしき
Nhị thức.
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
定数項 ていすうこう
số hạng không đổi