Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定項
ていこう
constant (esp. in logic)
自己規定項目 じこきていこうもく
thuật ngữ tự xác định
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
定数項 ていすうこう
số hạng không đổi
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
二項定理 にこうていり
Định lý nhị thức.
2項定理 2こーてーり
định lý nhị thức
多項定理 たこーてーり
mệnh đề
「ĐỊNH HẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích